- Trang chủ
- Giới thiệu Đại Việt
- SẢN PHẨM
- Dự án
- Dịch vụ
- Tin tức
- Liên hệ
LÒ HƠI ĐỐT DẦU VÀ GAS ĐẠI VIỆT KIỂU ĐỨNG
GIỚI THIỆU LÒ HƠI ĐỐT DẦU VÀ GAS KIỂU ĐỨNG
Nồi hơi đốt dầu/gas DAVITECCO là nồi hơi ống nước. Dầu/gas kết hợp với không khí và cháy bên trong buồng đốt tạo ra sản phẩm cháy (khói) có nhiệt độ cao, khói chuyển động từ tâm tràn theo các khe dẫn tràn qua nhiều pass để truyền nhiệt cho nước bên trong ống để sinh hơi, khói giảm nhiệt độ rồi đi vào ống khói thải sản phẩm cháy ra môi trường. Do khói chuyển động qua nhiều pass nên nhiệt độ khói thải thấp từ 165 đến 1800C (ở áp suất làm việc 0,6 Mpa) và hiệu suất lò hơi cao, từ 89 đến 95%.
Nồi hơi đặt đứng thường có công suất nhỏ và rất nhỏ từ 100 kg/h đến 2000 kg/h. Nồi hơi được thiết kế nhỏ gọn nên tiết kiệm được diện tích, dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa. Thời gian sinh hơi đạt được thông số định mức nhanh nên tiết kiệm được nhiên liệu.
Ưu điểm của nồi hơi loại đứng.
1. An toàn và đáng tin cậy: Nồi hơi với van an toàn, bộ điều khiển áp suất, bộ điều khiển nhiệt độ, bộ bảo vệ điều khiển mực nước với thiết bị bảo vệ nhiều chuỗi.
2. Chất lượng tốt: Nồi hơi có tuổi thọ cao, hoạt động ổn định và độ ồn thấp.
3. Khởi động nhanh, đạt được nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn.
4. Khu vực lắp đặt nhỏ: loại đứng, dễ lắp đặt vận hành bảo dưỡng và sửa chữa thay thế.
5. Bảo vệ môi trường: nồi hơi có chức năng loại bỏ bụi, khói thải đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn môi trường quốc gia.
Các thông số kỹ thuật của nồi hơi kiểu đứng:
No |
Model |
DV-OGSB |
DV-OGSB |
DV-OGSB |
DV-OGSB |
DV-OGSB |
DV-OGSB |
DV-OGSB |
||
0.1T-V |
0.2T-V |
0.3T-V |
0.5T-V |
0.7T-V |
0.8T-V |
1T-H |
||||
1 |
Rated steam capacity(t/h) |
0,1 |
0,2 |
0,3 |
0,5 |
0,7 |
0,8 |
1,0 |
||
2 |
Rated steam pressure(Mpa) |
0,4/0,8 |
0,4/0,8 |
0,4/0,8 |
0,4/0,8 |
0,4/0,8 |
0,4/0,8 |
0,4/0,8 |
||
3 |
Steam temperature(C) |
151/170 |
151 |
151/170 |
151/170 |
151/170 |
151/170 |
151/170 |
||
4 |
Supply water temperature(C) |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
||
5 |
Heating |
Body |
3 |
6 |
8,4 |
15 |
21,5 |
25,5 |
26,32 |
|
area(m2) |
Economizer |
4,8 |
4,8 |
8,96 |
12,96 |
10,24/11,52 |
||||
6 |
Thermal efficiency(%) |
89 |
89,2 |
90,6 |
90,6 |
93,9 |
93,9 |
93,9 |
||
7 |
Fuel available |
Light diesel oil ,natural gas, LPG gas |
||||||||
8 |
Motor General power(kw) |
1,10 |
2,60 |
2,66 |
2,96 |
3,20 |
3,20 |
4,00 |
||
9 |
Fuel consumption |
Light oil (Kg/h) |
kg/h |
6,60 |
14,00 |
20,62 |
34,37 |
46,53 |
56,53 |
67,88 |
Natural gas (Nm3/h) |
Nm3/h |
9,00 |
19,00 |
24,98 |
41,69 |
56,22 |
60,50 |
82,61 |
||
Propane |
Nm3/h |
3,94 |
8,32 |
10,93 |
18,25 |
24,61 |
26,48 |
36,16 |
||
kg/h |
7,97 |
16,82 |
22,11 |
36,91 |
49,77 |
53,56 |
73,13 |
|||
Butane |
Nm3/h |
3,10 |
6,54 |
8,60 |
14,35 |
19,35 |
20,83 |
28,44 |
||
kg/h |
6,27 |
13,23 |
17,39 |
29,03 |
39,14 |
42,12 |
57,52 |
|||
11 |
Boiler Weight (Tons) |
|
0,830 |
1,000 |
2,113 |
2,657 |
3,640 |
4,150 |
3,750 |
|
12 |
Boiler size(DiaxH) (m) |
|
0,8x1,94 |
0,9x2,7 |
1,34x2,51 |
1,54x2,86 |
1,70x3,0 |
1,80x3,0 |
1,90x3,3 |
Ghi chú:
1. Thông số chỉ mang tính chất tham khảo, nếu có thay đổi cần theo bản vẽ thực tế.
2. Công suất thiết kế theo yêu cầu của khách hàng.
Quy trình giao dịch
Yêu cầu khách hàng ® Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp ® Đặt hàng - Tùy chỉnh nồi hơi dựa trên nhu cầu của khách hàng ® Sản xuất ® Nghiệm thu bàn giao ® Thanh toán ® Dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo (cài đặt và gỡ lỗi, bảo trì định kỳ, v.v.)
Tài liệu kỹ thuật kèm theo
1. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
2. Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng nồi hơi
3. Bản vẽ móng nồi hơi
4. Bản vẽ thiết kế phòng lắp đặt nồi hơi
5. Giấy chứng nhận chất lượng
6. Bản vẽ cấu tạo nồi hơi
7. Sơ đồ mạch điện điều khiển
8. Bản vẽ van, đường ống và phụ kiện
Thông tin liên lạc :
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI VIỆT
Địa chỉ: 563 ĐƯỜNG NÚI THÀNH - VIỆT NAM
ĐT: 0983615226/0916860231 / (+ 84) 2363.615226
Web1: www. Davitecco.com
Web2: www. Davitecco.vn
Email: Info@davitecco.com